Có 2 kết quả:

外向 wài xiàng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄤˋ外相 wài xiàng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extroverted (personality)
(2) (economics etc) export-oriented

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Foreign Minister

Bình luận 0